Có 2 kết quả:
对撞 duì zhuàng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄨㄤˋ • 對撞 duì zhuàng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collide
(2) collision
(2) collision
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collide
(2) collision
(2) collision
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh