Có 2 kết quả:

对撞 duì zhuàng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄨㄤˋ對撞 duì zhuàng ㄉㄨㄟˋ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to collide
(2) collision

Từ điển Trung-Anh

(1) to collide
(2) collision